Giao hàng toàn quốc
Mua hàng dễ dàng
Bảo hành mở rộng

Hướng Dẫn Lựa chọn Đá Sauna Hoàn Hảo Cho Phòng Xông Hơi

Ngày đăng 29/04/2025-13:41 by Hồ Thắng

Trong một phòng xông hơi, đá sauna không chỉ đóng vai trò tạo nhiệt mà còn quyết định trực tiếp đến chất lượng trải nghiệm xông hơi, từ độ ẩm, lượng ion âm đến khả năng bổ sung khoáng chất cho cơ thể. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay, sự đa dạng về chủng loại và chất lượng đá khiến không ít người dùng bối rối, dễ lựa chọn nhầm sản phẩm kém hiệu quả hoặc không phù hợp. Hiểu rõ điều đó, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện cùng hướng dẫn chi tiết, giúp bạn tự tin chọn lựa loại đá sauna hoàn hảo nhất cho phòng xông hơi của mình.

1. Đá sauna là gì?

Đá sauna, hay còn gọi là đá dùng trong phòng xông hơi, đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo nên trải nghiệm xông hơi hoàn chỉnh. Chúng góp phần duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm trong không gian phòng.

 

đá sauna

Đá xông hơi sauna

2. Cách chọn đá xông hơi sauna cho phòng xông hơi khô

Dưới đây là các tiêu chí quan trọng giúp bạn lựa chọn đá xông hơi phù hợp cho phòng xông hơi khô:

Chất Liệu của đá xông hơi sauna

Đá dùng trong phòng xông hơi chủ yếu là các loại đá tự nhiên có nguồn gốc từ hoạt động núi lửa hoặc đá magma. Những loại đá này được hình thành dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cực cao trong lòng đất, sở hữu cấu trúc đặc chắc và khả năng chịu nhiệt vượt trội. Một số loại đá chất lượng cao thường được ưa chuộng bao gồm:

  • Đá bazan

Đá bazan là lựa chọn phổ biến trong các phòng xông hơi khô. Với mật độ lớn (khoảng 2,8–3,0 g/cm³) và độ xốp thấp, đá bazan có khả năng chịu đựng tốt qua nhiều chu kỳ nhiệt mà không nứt vỡ. Bề mặt sẫm màu của đá giúp hấp thụ nhiệt hiệu quả và tỏa nhiệt đều, giúp duy trì nền nhiệt ổn định bên trong phòng xông.

  • Đá peridotite

Peridotite, giàu thành phần magie, có nhiệt dung cao hơn đá bazan đôi chút (khoảng 0,84 J/g·K), nhờ đó giúp tăng tốc độ gia nhiệt cho phòng xông. Tuy nhiên, loại đá này có độ cứng tương đối thấp, sau thời gian sử dụng lâu dài bề mặt có thể bị phong hóa do quá trình bốc hơi nước.

  • Đá gabbro

Gabbro có thành phần hóa học tương tự đá bazan nhưng hạt tinh thể lớn hơn, khả năng giữ nhiệt tốt hơn. Nhược điểm của gabbro là trọng lượng nặng (3,0–3,3 g/cm³), do đó cần cân nhắc khả năng chịu tải của hệ thống bếp đá xông khi lựa chọn.

  • Những loại đá nên tránh

Đá granit chứa thạch anh: Khi chịu nhiệt cao, đá có thể sinh ra bụi silic gây hại cho sức khỏe.

Đá trầm tích như đá vôi, đá sa thạch: Các loại đá này dễ nứt vỡ hoặc sinh ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, tiềm ẩn nhiều nguy hiểm khi sử dụng trong phòng xông hơi.

Nhiệt dung và khả năng tản nhiệt

Trong phòng xông hơi khô, đá xông hơi là bộ phận chủ lực giúp tích nhiệt và lan tỏa hơi ấm đều khắp không gian. Vì vậy, hai yếu tố then chốt cần xem xét khi lựa chọn đá là nhiệt dung riêng và độ dẫn nhiệt.

Khả năng tích nhiệt cao: Loại đá có nhiệt dung riêng lớn sẽ giữ nhiệt tốt hơn. Ví dụ, đá bazan loại thường được sử dụng phổ biến có nhiệt dung riêng khoảng 0,84 J/g·K. Khi được đun nóng đến 150°C, một tảng đá bazan nặng 10 kg có thể giải phóng tới 1.260 kJ nhiệt lượng, đủ để duy trì mức nhiệt ổn định cho một phòng xông hơi nhỏ từ 4 đến 6 người trong khoảng 30 phút.

Độ dẫn nhiệt cân đối: Đá có độ dẫn nhiệt trung bình sẽ đảm bảo quá trình giữ nhiệt hiệu quả mà không gây thất thoát năng lượng quá nhanh. Nếu dẫn nhiệt quá cao như kim loại, nhiệt sẽ thoát ra ngoài nhanh chóng, làm tiêu tốn nhiều điện năng. Ngược lại, nếu dẫn nhiệt quá thấp, thời gian làm nóng sẽ bị kéo dài. Đá núi lửa với độ dẫn nhiệt dao động từ 1,3 đến 1,5 W/m·K được đánh giá là lý tưởng cho sự cân bằng này.

Cách kiểm tra chất lượng đá: Một mẹo đơn giản là nung nóng viên đá lên 100°C, sau đó để ở nhiệt độ phòng. Đá đạt chuẩn phải giữ được mức nhiệt bề mặt trên 60°C trong vòng ít nhất 2 giờ, chứng minh khả năng tích nhiệt và tản nhiệt ổn định.

Kích thước và hình dáng đá

Kích thước và hình dáng của đá xông hơi có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả làm nóng cũng như khả năng lưu thông không khí trong phòng xông sauna

  • Về kích thước tiêu chuẩn:

Đá kích thước lớn (đường kính khoảng 8–15 cm) thường được đặt ở đáy lò xông, giữ vai trò chính trong việc tích trữ nhiệt.

Đá trung bình (đường kính 5–8 cm) thường dùng ở lớp giữa để truyền nhiệt hiệu quả hơn.

Đá nhỏ (đường kính 3–5 cm) phủ ở lớp trên cùng, giúp tỏa nhiệt đều khắp không gian phòng.

  • Về hình dạng:

Đá có bề mặt gồ ghề với nhiều điểm lõm lồi giúp tăng diện tích tiếp xúc với không khí, nâng hiệu suất tản nhiệt lên đến 20–30% so với đá mặt nhẵn.

Đá có viền bo tròn được ưu tiên vì tránh gây trầy xước cho người dùng hoặc làm hỏng bề mặt bếp.

Sử dụng kỹ thuật xếp theo dạng tổ ong, để chừa lại khoảng 20–30% khoảng trống giữa các viên đá nhằm tăng lưu thông khí nóng và tránh tình trạng tích tụ nhiệt tại một điểm.

An toàn sức khỏe và thân thiện với môi trường

Khi sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao, đá xông hơi cần đảm bảo độ ổn định về mặt hóa học để không phát sinh các chất nguy hại ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường.

  • Kiểm soát hàm lượng kim loại nặng

Đá chất lượng cần được kiểm định thành phần bằng công nghệ huỳnh quang tia X (XRF) nhằm phát hiện các kim loại nặng như chì, asen, cadmium... Để đảm bảo an toàn, các chỉ số này phải nằm trong ngưỡng cho phép theo tiêu chuẩn EU EN 71-3, cụ thể là lượng kim loại di chuyển không vượt quá 0,2 mg/kg.

  • Đánh giá độ phóng xạ tự nhiên

Mức phóng xạ tự nhiên của đá cần duy trì dưới 1 mSv mỗi năm, căn cứ theo khuyến nghị của Ủy ban quốc tế về bảo vệ bức xạ (ICRP), nhằm giảm thiểu nguy cơ tích lũy phóng xạ khi sử dụng lâu dài.

  • Khử mùi và kiểm tra khí phát sinh

Loại đá đạt chuẩn sẽ không phát sinh mùi khó chịu, đặc biệt là mùi cháy khét hoặc mùi lưu huỳnh, khi được nung nóng đến 150°C. Những loại đá chứa sunfua như pyrit có thể tạo ra khí SO₂ khi đốt nóng, dễ gây kích ứng niêm mạc hô hấp và ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm xông hơi.

Thương hiệu và nguồn gốc

Trên thị trường hiện nay, đá xông hơi chủ yếu được khai thác và sản xuất từ các quốc gia có nền công nghiệp xông hơi phát triển như Phần Lan, Nga và Iceland. Mỗi vùng xuất xứ mang đến những đặc điểm đá khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và giá trị sử dụng.

Đá xông hơi từ Phần Lan tiêu biểu là các thương hiệu như Harvia hay KASTOR thường được chế tác từ đá bazan hoặc peridotit chất lượng cao, đạt chuẩn ISO 9001, có tuổi thọ lên tới hơn 10 năm. Tuy nhiên, mức giá cũng khá cao, dao động từ 5 đến 8 USD/kg.

Đá Nga, đặc biệt là loại Gabbro khai thác tại dãy Ural, lại nổi bật nhờ mức giá hợp lý hơn (3–5 USD/kg) và hiệu suất sử dụng tốt. Dù vậy, người dùng cần kiểm tra kỹ vì một số lô hàng có thể lẫn tạp chất, ảnh hưởng đến độ an toàn khi sử dụng lâu dài.

Đá núi lửa Iceland được đánh giá cao về độ bền trong môi trường ẩm nhờ có độ xốp rất thấp (<2%), thích hợp cho phòng xông hơi ướt. Tuy nhiên, chi phí vận chuyển từ quốc đảo này khá cao, khiến giá thành cuối cùng đội lên đáng kể.

đá xông hơi 1

Những điều cần lưu ý khi lựa chọn và sử dụng đá xông hơi sauna

Ưu tiên chọn đá núi lửa như đá bazan, vì loại đá này chịu được nhiệt độ cao (300–500°C) và ít bị vỡ.

Tránh dùng gốm sứ, đá nhân tạo kém chất lượng hoặc đá không phải đá núi lửa nguyên chất, vì chúng dễ nứt hoặc giải phóng các chất gây hại (như amiăng) khi đun nóng.

Nên kết hợp các viên đá núi lửa có kích thước khác nhau: Đá lớn (đường kính từ 50–100 mm) đặt ở dưới, đá nhỏ hơn (35–50 mm) đặt phía trên để tăng khả năng giữ nhiệt và tránh làm nghẽn lỗ thông khí.

Không dùng đá hoặc sỏi nhỏ hơn 35 mm vì dễ gây tắc nghẽn thiết bị làm nóng.

Nên chọn máy sưởi phòng xông hơi và đá núi lửa có chứng nhận quốc tế như TUV, CE, SGS để đảm bảo an toàn và độ bền của thiết bị.

Phòng xông hơi cao cấp có thể dùng các loại đá chuyên dụng (đá muối, đá tourmaline) nhưng cần có thiết kế và lắp đặt chuyên nghiệp.

Trước lần sử dụng đầu tiên, hãy rửa sạch đá bằng nước hoặc chất tẩy rửa trung tính, để đá khô tự nhiên, tránh sấy bằng nhiệt độ cao.

Khi xếp đá vào lò, chừa khoảng trống khoảng 20% để đảm bảo không khí nóng lưu thông tốt, đồng thời phủ kín các thanh nhiệt để tránh gây cháy, bỏng.

Kiểm tra định kỳ hàng tháng, thay ngay các viên đá bị vỡ hoặc bị bám bột.

Thường xuyên dùng bàn chải mềm vệ sinh đá để ngăn ngừa vết bẩn hoặc mùi khó chịu khi sử dụng.

Khi tưới nước lên đá, tưới đều tay để tránh nước lạnh tập trung vào một chỗ gây nứt vỡ.

Không vận hành lò sưởi phòng xông hơi nếu không có đá bên trong, vì điều này có thể gây ra cháy nổ hoặc hư hỏng thiết bị.

Kết luận

Việc lựa chọn đúng loại đá sauna không chỉ giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả thư giãn, độ an toàn và tuổi thọ của phòng xông hơi. Từ nguồn gốc, đặc tính vật lý, khả năng tỏa nhiệt, đến độ bền và độ tinh khiết, mỗi yếu tố đều cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức cần thiết để đưa ra lựa chọn sáng suốt, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Đừng quên: một phòng xông hơi chất lượng không thể thiếu sự góp mặt của những viên đá sauna đạt chuẩn và đầu tư đúng từ bước đầu sẽ mang lại trải nghiệm xông hơi trọn vẹn, an toàn và bền lâu cho cả gia đình.

phone 0853997555 - PHÒNG XÔNG HƠI ƯỚT phone 0835105000 - PHÒNG XÔNG HƠI KHÔ